Dù bạn mới bắt đầu tìm hiểu về SEO hay đã có kinh nghiệm lâu năm. Bài viết này của VNSEO sẽ giúp bạn nắm rõ các yếu tố cốt lõi của thuật ngữ SEO và biết cách áp dụng chúng hiệu quả vào chiến lược của mình để làm chủ nghệ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm ngay hôm nay!
Thuật ngữ SEO cơ bản
- SEO là gì? SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, một trong những chiến lược quan trọng của Digital Marketing. Mục tiêu của SEO là gia tăng doanh thu và xây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp thông qua việc tối ưu website, nội dung và mang lại giá trị cho Google cùng người dùng.
- Search Engine: Là công cụ tìm kiếm, giúp truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu dựa trên truy vấn của người dùng. Các ví dụ phổ biến gồm Google, Bing, Yahoo.
- Search Intent: Ý định tìm kiếm, chỉ mục đích hoặc mong muốn của người dùng khi nhập truy vấn vào công cụ tìm kiếm.
- Crawling: Quá trình thu thập dữ liệu từ các trang web bằng cách sử dụng các công cụ như web crawlers (bot). Công đoạn này phân tích dữ liệu HTML để đọc và lọc nội dung dựa trên yêu cầu của công cụ tìm kiếm hoặc người dùng.
- Indexing: Lập chỉ mục, đề cập đến việc Google thu thập dữ liệu, xử lý nội dung từ trang và đưa trang đó vào cơ sở dữ liệu của mình.
- SERPs: (Search Engine Results Pages) là trang kết quả tìm kiếm mà bạn thấy sau khi nhập truy vấn.
- Traffic: Lưu lượng truy cập, dùng để chỉ số lượng người dùng ghé thăm và tương tác trên website.
- Organic Traffic: Lượt truy cập tự nhiên, xuất phát từ kết quả tìm kiếm không trả phí trên các công cụ như Google hoặc Bing.
- Ranking: Thứ hạng, là vị trí của trang web trong danh sách kết quả tìm kiếm, sắp xếp theo mức độ liên quan đến truy vấn.
- URL: (Uniform Resource Locator) là địa chỉ đường dẫn của một trang web, giúp định vị tài nguyên trên internet.
- Google Algorithms: Thuật toán của Google, tập hợp các quy tắc mà công cụ tìm kiếm sử dụng để đánh giá và xếp hạng website.
- SERP Features: Các tính năng nổi bật trong trang kết quả tìm kiếm, bao gồm:
- Featured Snippets: Đoạn trích nổi bật, chứa thông tin trả lời truy vấn từ bài viết.
- Google Local Pack: Danh sách các doanh nghiệp địa phương liên quan đến vị trí của người dùng.
- People Also Ask (PAA): Hộp chứa các câu hỏi liên quan đến truy vấn chính.
Thuật ngữ SEO về phương pháp SEO
- White Hat SEO (SEO mũ trắng): Đây là phương pháp SEO sử dụng các kỹ thuật tối ưu hóa được Google công nhận và tuân thủ đúng các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm. SEO mũ trắng tập trung vào việc xây dựng nội dung chất lượng và mang lại giá trị cho người dùng, là giải pháp bền vững cho chiến lược SEO dài hạn.
- Black Hat SEO (SEO mũ đen): Phương pháp này áp dụng các kỹ thuật vi phạm chính sách của Google nhằm nhanh chóng đưa từ khóa hoặc bài viết lên TOP kết quả tìm kiếm. SEO mũ đen thường sử dụng các thủ thuật như mua số lượng lớn backlink hoặc tạo nội dung không chất lượng, tập trung nhiều vào việc thao túng hơn là mang lại giá trị thực sự.
- SEO từ khóa: Tập trung vào việc tối ưu hóa nội dung xung quanh các từ khóa cụ thể, nhằm tăng thứ hạng của các từ khóa đó trên kết quả tìm kiếm.
- SEO tổng thể: Một chiến lược toàn diện tối ưu hóa mọi khía cạnh của website, từ cấu trúc, nội dung đến tốc độ tải trang, nhằm cải thiện toàn bộ trải nghiệm người dùng và tăng cường sự hiện diện trên kết quả tìm kiếm.
- Local SEO: Là phương pháp tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để tập trung vào các tìm kiếm địa phương. Local SEO giúp doanh nghiệp tăng khả năng hiển thị đối với khách hàng ở khu vực địa lý cụ thể, thường thông qua Google Maps hoặc các từ khóa liên quan đến địa phương.
Thuật ngữ SEO content
- Search Volume: Lượng tìm kiếm, là số lần một từ khóa cụ thể được người dùng truy vấn trên công cụ tìm kiếm trong một khoảng thời gian nhất định.
- Keyword Density: Mật độ từ khóa, chỉ tỷ lệ phần trăm số lần từ khóa xuất hiện trong nội dung so với tổng số từ của bài viết.
- Keyword Difficulty: Độ khó của từ khóa, thể hiện mức độ cạnh tranh của một từ khóa, thường được đánh giá bằng một điểm số. Điểm số này giúp xác định mức độ nỗ lực cần thiết để từ khóa đạt thứ hạng cao.
- LSI Keywords (Latent Semantic Indexing): Từ khóa liên quan ngữ nghĩa, bổ sung ý nghĩa và làm phong phú nội dung, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về chủ đề của bài viết.
- Long-tail Keywords: Từ khóa đuôi dài, thường bao gồm từ ba từ trở lên, hướng đến các truy vấn cụ thể và thường có mức cạnh tranh thấp hơn từ khóa ngắn.
- User-Generated Content (UGC): Nội dung do người dùng tạo ra, bao gồm bình luận, đánh giá hoặc nhận xét. UGC có thể tăng mức độ tương tác và sự tin cậy của trang web.
- Duplicate Content: Là nội dung trùng lặp khi cùng một nội dung xuất hiện trên nhiều trang hoặc website khác nhau. Nội dung trùng lặp có thể gây ảnh hưởng không tốt đến thứ hạng SEO.
- Thin Content: Nội dung mỏng, đề cập đến các bài viết có giá trị thấp, thường ngắn gọn, kém chất lượng, mắc lỗi ngữ pháp hoặc lỗi chính tả. Nội dung này làm giảm độ uy tín và có thể khiến trang web tụt hạng.
Thuật ngữ SEO onpage
- SEO On-page: Phương pháp tối ưu hóa các yếu tố trên chính website để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm, tăng lưu lượng truy cập (traffic) và tỷ lệ chuyển đổi cho doanh nghiệp.
- Alt Text: Văn bản thay thế, dùng để mô tả nội dung của hình ảnh trên trang web. Khi hình ảnh không tải được, alt text sẽ hiển thị thay thế, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và hỗ trợ SEO hình ảnh.
- Anchor Text: Văn bản neo, là phần văn bản có chứa liên kết dẫn đến một trang khác, thường được làm nổi bật bằng màu sắc hoặc gạch chân.
- Auto-generated Content: Nội dung được tạo tự động bởi công cụ hoặc phần mềm, thay vì được viết thủ công bởi con người.
- Geographic Modifiers: Các thuật ngữ hoặc từ khóa mô tả vị trí địa lý, giúp tối ưu hóa cho tìm kiếm địa phương.
- Header Tags: Thẻ HTML (H1, H2, H3…) dùng để định dạng tiêu đề và phân cấp nội dung trên trang, giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu rõ cấu trúc bài viết.
- Image Compression: Nén hình ảnh, là việc giảm kích thước tệp hình ảnh để cải thiện tốc độ tải trang mà không làm giảm đáng kể chất lượng hình ảnh.
- Image Sitemap: Sơ đồ trang web dành riêng cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm lập chỉ mục và hiểu nội dung hình ảnh trên trang web.
- Keyword Stuffing: Hành động lạm dụng từ khóa bằng cách chèn quá mức vào nội dung hoặc thẻ meta, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và có thể bị Google phạt.
- Link juice: Giá trị hoặc quyền hạn mà một liên kết chuyển giao từ trang này sang trang khác.
- Internal Link: Liên kết nội bộ, là các liên kết từ một trang trong website dẫn đến một trang khác trong cùng website. Liên kết nội bộ giúp cải thiện khả năng điều hướng và hỗ trợ công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc website.
- External Link: Liên kết ngoài, là các liên kết từ trang web của bạn đến một website khác. Liên kết ngoài có thể cung cấp giá trị bổ sung cho nội dung và tăng uy tín khi liên kết đến các nguồn chất lượng.
- Link Dofollow: Liên kết cho phép công cụ tìm kiếm theo dõi và chuyển giá trị (link equity) đến trang đích. Dofollow rất hữu ích trong việc cải thiện xếp hạng của trang được liên kết.
- Link Nofollow: Liên kết được gắn thẻ rel=”nofollow” nhằm báo cho công cụ tìm kiếm không truyền giá trị (link equity). Thường được sử dụng cho: liên kết quảng cáo và các trang không đáng tin cậy hoặc không liên quan trực tiếp đến nội dung.
- Local Business Schema: Dữ liệu có cấu trúc trên website giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về thông tin doanh nghiệp, như tên, địa chỉ và giờ làm việc.
- Meta Description: Phần tử HTML tóm tắt nội dung trang, thường xuất hiện dưới dạng mô tả trong kết quả tìm kiếm, giúp người dùng hiểu nội dung trang trước khi nhấp vào.
- Protocol: Chuỗi ký tự đứng trước tên miền, như “http” hoặc “https”, xác định phương thức truyền dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt.
- Redirection: Quá trình chuyển hướng một URL từ địa chỉ cũ sang địa chỉ mới.
- Redirect 301: Loại chuyển hướng vĩnh viễn, thông báo cho công cụ tìm kiếm rằng URL đã được thay thế hoàn toàn.
- Error 404: Lỗi báo hiệu trang không tồn tại hoặc không thể tìm thấy trên máy chủ.
- Rel=Canonical: Thẻ HTML cho biết phiên bản chính thức của một trang web khi có nhiều phiên bản tương tự, tránh nội dung trùng lặp.
- Scraped Content: Nội dung sao chép từ các website khác mà không được phép, thường bị công cụ tìm kiếm đánh giá thấp.
- SSL Certificate: Chứng chỉ bảo mật mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ, tăng tính bảo mật và hỗ trợ xếp hạng SEO.
- Thumbnails: Hình ảnh thu nhỏ, thường được sử dụng làm hình đại diện cho bài viết hoặc sản phẩm trên trang web.
- Title Tag: Thẻ HTML xác định tiêu đề của trang web, xuất hiện trong kết quả tìm kiếm và trình duyệt, ảnh hưởng trực tiếp đến SEO.
Thuật ngữ SEO offpage
- Domain Authority (DA): Một chỉ số được Moz phát triển để đánh giá mức độ uy tín và quyền lực của một tên miền trên thang điểm từ 1 đến 100. DA cao đồng nghĩa với khả năng xếp hạng tốt trên công cụ tìm kiếm.
- Link Building: Quá trình xây dựng liên kết từ các trang web khác đến trang web của bạn. Link building giúp tăng uy tín (authority) cho website và Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
- Backlink: Là liên kết từ các website khác trỏ về trang web của bạn. Backlink có vai trò quan trọng trong SEO Off-page. Nếu backlink từ nguồn chất lượng cao sẽ cải thiện độ tin cậy và uy tín, tăng thứ hạng tìm kiếm.
- Guest Post: Hình thức viết và đăng bài viết trên các trang web khác, thường đi kèm với liên kết trỏ về trang web của bạn. Guest post giúp xây dựng liên kết chất lượng. Tăng độ nhận biết thương hiệu và lưu lượng truy cập.
- Social Signals: Các tín hiệu từ mạng xã hội như lượt thích, chia sẻ, bình luận đối với nội dung trên website. Mặc dù không phải yếu tố xếp hạng trực tiếp.
- Anchor Text: Phần văn bản được gắn liên kết. Anchor text cần chứa từ khóa liên quan đến nội dung của trang được liên kết. Được sử dụng tự nhiên để tránh bị công cụ tìm kiếm phạt vì spam.
Thuật ngữ SEO Technical
- Robots.txt: Một tệp tin đặc biệt giúp kiểm soát việc truy cập của các robot tìm kiếm đến các trang web của bạn. Nó chứa các quy tắc chỉ định cho robot biết các trang hoặc tài nguyên nào nên được thu thập dữ liệu và các trang nào cần tránh.
- XML Sitemap: Một tệp tin chứa danh sách các URL trên trang web của bạn. XML sitemap giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được cấu trúc và nội dung của trang web, hỗ trợ quá trình thu thập dữ liệu và index.
- Canonical Tag: Là thẻ HTML để chỉ định URL chính thức cho một trang. Giúp ngăn ngừa nội dung trùng lặp (duplicate content) và cải thiện khả năng xếp hạng của trang web.
- Redirects: Quá trình chuyển hướng người dùng từ một URL đến một URL khác. Redirects thường được sử dụng để chuyển hướng từ các URL không tồn tại hoặc đã thay đổi đến các URL mới.
- Page Speed: Là tốc độ tải của trang web, được xem là một yếu tố quan trọng giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và xếp hạng trên công cụ tìm kiếm.
- Mobile Optimization: Là quá trình tối ưu hóa trang web để phù hợp với các thiết bị di động, đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt trên các thiết bị di động.
- SSL Certificate: Là chứng chỉ bảo mật SSL, cung cấp mã hóa dữ liệu truyền qua mạng, giúp bảo vệ thông tin người dùng và tăng độ tin cậy của trang web.
- Structured Data: Là một định dạng dữ liệu cung cấp thông tin cấu trúc về nội dung trang web cho các công cụ tìm kiếm, giúp cải thiện cách hiển thị kết quả tìm kiếm.
- Htaccess: Là tệp tin cấu hình để thực hiện các quy định và cài đặt nhất định cho trang web, chẳng hạn như chuyển hướng và bảo mật.
- Schema Markup: Là một dạng đánh dấu dữ liệu cung cấp thông tin chi tiết về các phần tử trong nội dung trang web, giúp cải thiện cách hiển thị kết quả tìm kiếm.
- Caching: Là quá trình lưu trữ tạm thời các tài nguyên của trang web để giảm thời gian tải và tăng tốc độ trang web.
- URL Structure: Là cấu trúc URL tối ưu giúp người dùng và robot tìm kiếm dễ dàng hiểu và duyệt qua các trang trên trang web.
- Meta Tags: Là thẻ HTML chứa thông tin mô tả, tiêu đề và từ khóa của trang, giúp công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung và mục đích của trang.
- Server Response Codes: Là mã phản hồi được trả về từ máy chủ web khi yêu cầu trang, ví dụ như mã 200 OK, 404 Not Found, 301 Redirect, giúp xác định trạng thái của trang web và các lỗi có thể xảy ra.
Kết luận
Bài viết của VNSEO đã khám phá toàn diện các khái niệm và thuật ngữ SEO quan trọng. Từ những khái niệm cơ bản như từ khóa đến các chiến lược nâng cao. Mỗi thuật ngữ đóng vai trò quan trọng khác nhau trong việc hiểu và triển khai SEO hiệu quả. Để áp dụng hiệu quả các thuật ngữ này vào chiến lược SEO, bước đầu tiên là đánh giá trang web của mình dựa trên các yếu tố quan trọng như: chất lượng nội dung, cấu trúc website, tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng. Xác định những yếu tố cần cải thiện và phát triển một kế hoạch toàn diện để tối ưu hóa trang web của mình.
Hãy nhớ rằng SEO là một quá trình dài hạn yêu cầu sự kiên nhẫn và nỗ lực cập nhật kiến thức SEO liên tục. Bạn có thể áp dụng các khái niệm, thuật ngữ có trong bài viết của VNSEO để cải thiện đáng kể khả năng hiển thị của trang web trên các công cụ tìm kiếm và thu hút nhiều lượt truy cập hơn
- Hướng dẫn phân tích website đối thủ SEO với 3 bí quyết
- Điểm danh 10 yếu tố ảnh hưởng đến SEO từ khoá
- SEO từ khóa và SEO tổng thể: nên chọn cái nào?
- Tự làm SEO hay thuê dịch vụ: lựa chọn hiệu quả?
- Chi phí làm SEO: báo giá chi tiết và hiệu quả